Để phân loại một động từ là ngoại động từ hay nội động từ, chúng ta phải dựa vào một số yếu tố theo sau nó. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, có những từ có thể sử dụng trong cả 2 trường hợp. Vậy làm thế nào để phân biệt chúng và cách sử dụng như thế nào? Hãy theo dõi bài học sau nhé.
1. Ngoại động từ (Transitive verbs)
Ngoại động từ diễn tả hành động tác động trực tiếp lên người hoặc vật, nó luôn được theo sau bởi một tân ngữ. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ không hoàn chỉnh.
-
I like it (tôi thích nó)Ta không thể nói : I like (tôi thích) rồi ngưng lại
- She brings an umbrella.
- We go to the movie theater.
- They play badminton.
2. Nội động từ (Intransitive verbs)
Nội động từ diễn tả hành động dừng lại với người nói hay người thực hiện nó. Nội động từ không cần có tân ngữ trực tiếp đi kèm theo. Nếu có tân ngữ thì phải có giới từ đi trước, tân ngữ này được gọi là tân ngữ của giới từ (prepositional object), không phải là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
- She walks.
- Birds fly.
- She walks in the garden.
- Birds fly in the sky.
- Children play in the park
Các động từ vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ
Có một số động từ vừa được xem là nội động từ, vừa được xem là ngoại động từ. Ví dụ như:
- I write a story.
- I write.
- Who sang that song?
- He sang.
- She left her bag at the restaurant.
- After finished the lunch, her left.
Để quyết định khi nào dùng nội động từ, khi nào dùng ngoại động từ, hãy xác định xem tân ngữ trong câu là gì? Nó có bị tác động trực tiếp hoặc theo sau động từ không? Nếu câu có tân ngữ và tân ngữ đó được tác động trực tiếp bởi động từ thì đó là ngoại động từ, và ngược lại.
Cụm động từ và biến thể của từ
Cụm động từ cũng có thể được phân loại là nội động từ hay ngoại động từ.
- Billy has decided to give up smoking when his wife has a baby.
- I hope Linda doesn’t give up.
“give up” là một cụm động từ. Trong ví dụ đầu tiên, ta có thể thấy “give up” mang ý nghĩa từ bỏ, quên một thứ gì đấy. Còn trong ví dụ thứ hai, “give up” có nghĩa là đừng từ bỏ sự cố gắng.