Cấu trúc cơ bản của câu hỏi đuôi:
Nếu câu trần thuật là thể khẳng định, thì câu hỏi đuôi sẽ là thể phủ định và ngược lại.
Khẳng định | Phủ định |
---|---|
The test is difficult, | isn’t it? |
Phủ định | Khẳng định |
---|---|
You don’t go to school, | do you? |
Câu hỏi đuôi khẳng định
Hãy xem những ví dụ với câu hỏi đuôi khẳng định sau đây. Bạn sẽ thấy rằng hầu hết các trợ động từ (auxiliary) đều ở cấu trúc khẳng định, và để thành lập câu hỏi đuôi, chúng được lặp lại ở cuối câu và chuyển sang thể phủ định (thêm not).
- You are late, aren’t you?
- You do like play soccer, don’t you?
- You like milk, don’t you?
- They will go out, won’t they?
- I can go out, can’t I?
- We must finish this exercise, mustn’t we?
- She should buy a new pair of shoes, should n’t she?
- I am late, aren’t I?
- John was in the bedroom, wasn’t he?
Chú ý:
- Cách dùng “do” để thành lập câu hỏi đuôi: Hãy nhớ rằng trong thì hiện tại đơn, “do/does” được sử dụng trong câu khẳng định và chúng ta có thể thêm hoặc không thêm “do/does” vào trong câu (You do like play soccer/You like milk). Tuy nhiên, chúng ta bắt buộc phải sử dụng “do/does” trong câu hỏi đuôi. Ở thì quá khứ, “do/does” chuyển thành “did”.
-
Chúng ta có ngoại lệ như sau :Câu hỏi đuôi của “I am” là “aren’t I”?, không phải là “am not”.
Ví dụ: I am late, aren’t I (Tôi bị trễ phải không)
- “won’t” là thể rút gọn của “will not”
Câu hỏi đuôi phủ định
Hãy xem những ví dụ sau với câu hỏi đuôi phủ định. Những động từ phủ định trong câu phủ định sẽ được chuyển thành thể khẳng định khi thành lập câu hỏi đuôi.
- You are not late, are you?
- You don’t like play soccer, do you?
- She doesn’t want to play games, does she?
- They won’t go out, will they?
- He can’t bring this heavy box, can he?
- We mustn’t finish this exercise, must we?
- She shouldn’t drive too slowly in the railway, should she?
- John wasn’t in the bedroom, was he?
Cách trả lời câu hỏi đuôi
Làm thế nào để trả lời câu hỏi đuôi? Thông thường, chúng ta chỉ trả lời “yes” hoặc “no”. Đôi khi chúng ta phải lặp lại đuôi của câu hỏi để trả lời (She doesn’t want to play games, does she? Yes, she does). Hãy cẩn thận với cách trả lời câu hỏi đuôi, bởi vì trong một vài ngôn ngữ, cấu trúc câu nói không giống nhau và điều này có thể dẫn đến nhiều trường hợp khiến người khác bối rối. Hãy tư duy bằng suy nghĩ của người nói ngôn ngữ đó để trả lời câu hỏi của họ.
Ví dụ:
- Snow is white, isn’t it? Yes (it is).
- Snow isn’t white, is it? Yes it is!
Có thể trả lời bằng cả hai cách, bởi vì sự thật là tuyết có màu trắng, ai cũng biết điều đó.
- Snow is black, isn’t it? No it isn’t!
- Snow isn’t black, is it? No (it isn’t).
Cả hai cách trả lời đều đúng, bởi vì sự thật tuyết không phải màu đen. Tuy nhiên, trong một vài ngôn ngữ, ví dụ như tiếng Việt, người ta thường trả lời câu hỏi “Snow isn’t black, is it?” bằng “Yes” (nghĩa là họ đồng ý với người nói “Yes, I agree with you”). Đây là một câu trả lời sai trong tiếng Anh.
Một số ví dụ khác:
- The sunlight is very hot, isn’t it? Yes, it does.
- This circle is bigger than the others, isn’t it? Yes.
- Asian people don’t like rice, do they? Yes, they do!
- The dogs have two legs, haven’t they? No, they haven’t!
- Men don’t have babies, do they? No.
- The Vietnamese alphabet has 40 letters, doesn’t it? No, it doesn’t.
Ngữ điệu trong câu hỏi đuôi
-
Ta lên giọng với câu hỏi đuôi khi ta không chắc chắn về thông tin trong câu trần thuật, câu hỏi đuôi nhằm mục đích xác minh thông tin.John wasn’t in the bedroom, was he?
-
Ta xuống giọng với câu hỏi đuôi khi ta chắc chắn về thông tin của câu trần thuật, và ta đang khuyến khích người nghe hồi đáp lại.This is your book, isn’t it?
Câu hỏi đuôi dạng kết hợp
- But you’ll arrive here if I call, won’t you?
- We’d never have been in that situation, would we?
- Oh you do, do you?
- The quality of this product is bad, isn’t it?
- You won’t be late, will you?
- Nobody knows the truth, do they?
- You never come on time, do you
- She can finish her work although she is very tired, can she?
- Nothing will happen, will it?